SÀI GÒN → THỪA THIÊN HUẾ
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 600.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 650.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú
|
Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế |
07:30
(ngày chẵn AL) |
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 600.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 650.000 VNĐ (bao ăn) | ||
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình
|
Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế |
05:30
(ngày chẵn AL) |
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 600.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 650.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức
|
Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế |
05:30
(ngày chẵn AL) |
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 600.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 650.000 VNĐ (bao ăn) | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức
|
Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế |
05:30
(ngày chẵn AL) |
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 500.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 550.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú
|
Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế |
05:30
(ngày chẵn AL) |
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 500.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 550.000 VNĐ (bao ăn) | ||
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình
|
Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế |
05:30
(ngày chẵn AL) |
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 500.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 550.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức
|
Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế |
05:30
(ngày chẵn AL) |
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 500.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 550.000 VNĐ (bao ăn) | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức
|
Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế |
05:30
(ngày chẵn AL) |
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế |
THỪA THIÊN HUẾ → SÀI GÒN
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 600.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 650.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
08:00
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức | ||
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 600.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 650.000 VNĐ (bao ăn) | ||
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
08:00
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức | ||
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 600.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 650.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
08:00
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức | ||
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 600.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 650.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
08:00
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức | ||
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 600.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 650.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
08:00
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức | ||
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 600.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 650.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
08:00
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 500.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 550.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
08:00
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 500.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 550.000 VNĐ (bao ăn) | ||
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
08:00
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 500.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 550.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
08:00
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
Bx Miền Đông Mới: 501 Hoàng Hữu Nam, P. Long Bình, Q. 9 | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 500.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 550.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
08:00
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 500.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 550.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
08:00
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 500.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 550.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
08:00
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức |
BÌNH DƯƠNG → THỪA THIÊN HUẾ
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 600.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bx Bình Dương: Đ.30/4, P. Chánh Nghĩa, Tp Thủ Dầu Một
|
Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế |
05:00
(ngày chẵn AL) |
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 600.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Điện máy xanh Đại Nam: QL 13, KP 2, H. Bến cát
|
Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế |
05:00
(ngày chẵn AL) |
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 600.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bx Bến Cát: P. Thới Bình, Tx Bến Cát
|
Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế |
05:00
(ngày chẵn AL) |
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 500.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bx Bình Dương: Đ.30/4, P. Chánh Nghĩa, Tp Thủ Dầu Một
|
Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế |
05:00
(ngày chẵn AL) |
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 500.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Điện máy xanh Đại Nam: QL 13, KP 2, H. Bến cát
|
Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế |
05:00
(ngày chẵn AL) |
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 500.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bx Bến Cát: P. Thới Bình, Tx Bến Cát
|
Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế |
05:00
(ngày chẵn AL) |
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế |
THỪA THIÊN HUẾ → BÌNH DƯƠNG
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 600.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế
|
Bx Bình Dương: Đ.30/4, P. Chánh Nghĩa, Tp Thủ Dầu Một |
08:00
|
Điện máy xanh Đại Nam: QL 13, KP 2, H. Bến cát | ||
Bx Bến Cát: P. Thới Bình, Tx Bến Cát | ||
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền
|
Bx Bình Dương: Đ.30/4, P. Chánh Nghĩa, Tp Thủ Dầu Một | |
Điện máy xanh Đại Nam: QL 13, KP 2, H. Bến cát | ||
Bx Bến Cát: P. Thới Bình, Tx Bến Cát | ||
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 600.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế
|
Bx Bình Dương: Đ.30/4, P. Chánh Nghĩa, Tp Thủ Dầu Một |
08:00
|
Điện máy xanh Đại Nam: QL 13, KP 2, H. Bến cát | ||
Bx Bến Cát: P. Thới Bình, Tx Bến Cát | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế
|
Bx Bình Dương: Đ.30/4, P. Chánh Nghĩa, Tp Thủ Dầu Một | |
Điện máy xanh Đại Nam: QL 13, KP 2, H. Bến cát | ||
Bx Bến Cát: P. Thới Bình, Tx Bến Cát | ||
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 600.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền
|
Bx Bình Dương: Đ.30/4, P. Chánh Nghĩa, Tp Thủ Dầu Một |
08:00
|
Điện máy xanh Đại Nam: QL 13, KP 2, H. Bến cát | ||
Bx Bến Cát: P. Thới Bình, Tx Bến Cát | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế
|
Bx Bình Dương: Đ.30/4, P. Chánh Nghĩa, Tp Thủ Dầu Một | |
Điện máy xanh Đại Nam: QL 13, KP 2, H. Bến Cát | ||
Bx Bến Cát: P. Thới Bình, Tx Bến Cát | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 500.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế
|
Bx Bình Dương: Đ.30/4, P. Chánh Nghĩa, Tp Thủ Dầu Một |
08:00
|
Điện máy xanh Đại Nam: QL 13, KP 2, H. Bến Cát | ||
Bx Bến Cát: P. Thới Bình, Tx Bến Cát | ||
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền
|
Bx Bình Dương: Đ.30/4, P. Chánh Nghĩa, Tp Thủ Dầu Một | |
Điện máy xanh Đại Nam: QL 13, KP 2, H. Bến Cát | ||
Bx Bến Cát: P. Thới Bình, Tx Bến Cát | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 500.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế
|
Bx Bình Dương: Đ.30/4, P. Chánh Nghĩa, Tp Thủ Dầu Một |
08:00
|
Điện máy xanh Đại Nam: QL 13, KP 2, H. Bến Cát | ||
Bx Bến Cát: P. Thới Bình, Tx Bến Cát | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế
|
Bx Bình Dương: Đ.30/4, P. Chánh Nghĩa, Tp Thủ Dầu Một | |
Điện máy xanh Đại Nam: QL 13, KP 2, H. Bến Cát | ||
Bx Bến Cát: P. Thới Bình, Tx Bến Cát | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 500.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền
|
Bx Bình Dương: Đ.30/4, P. Chánh Nghĩa, Tp Thủ Dầu Một |
08:00
|
Điện máy xanh Đại Nam: QL 13, KP 2, H. Bến Cát | ||
Bx Bến Cát: P. Thới Bình, Tx Bến Cát | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế
|
Bx Bình Dương: Đ.30/4, P. Chánh Nghĩa, Tp Thủ Dầu Một | |
Điện máy xanh Đại Nam: QL 13, KP 2, H. Bến Cát | ||
Bx Bến Cát: P. Thới Bình, Tx Bến Cát |
BÌNH PHƯỚC → THỪA THIÊN HUẾ
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 600.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bx Đồng Xoài: 648 Phú Riềng Đỏ, P. Tân Xuân, Tx Đồng Xoài
|
Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế |
05:00
(ngày chẵn AL) |
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 600.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bx Lộc Ninh: TT. Lộc Ninh, H. Lộc Ninh
|
Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế |
05:00
(ngày chẵn AL) |
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 500.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bx Đồng Xoài: 648 Phú Riềng Đỏ, P. Tân Xuân, Tx Đồng Xoài
|
Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế |
05:00
(ngày chẵn AL) |
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 500.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bx Lộc Ninh: TT. Lộc Ninh, H. Lộc Ninh
|
Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế |
05:00
(ngày chẵn AL) |
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế |
THỪA THIÊN HUẾ → BÌNH PHƯỚC
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 600.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế
|
Bx Đồng Xoài: 648 Phú Riềng Đỏ, P. Tân Xuân, Tx Đồng Xoài |
08:00
|
Bx Lộc Ninh: TT. Lộc Ninh, H. Lộc Ninh | ||
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền
|
Bx Đồng Xoài: 648 Phú Riềng Đỏ, P. Tân Xuân, Tx Đồng Xoài | |
Bx Lộc Ninh: TT. Lộc Ninh, H. Lộc Ninh | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế
|
Bx Đồng Xoài: 648 Phú Riềng Đỏ, P. Tân Xuân, Tx Đồng Xoài | |
Bx Lộc Ninh: TT. Lộc Ninh, H. Lộc Ninh | ||
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 600.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế
|
Bx Đồng Xoài: 648 Phú Riềng Đỏ, P. Tân Xuân, Tx Đồng Xoài |
08:00
|
Bx Lộc Ninh: TT. Lộc Ninh, H. Lộc Ninh | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền
|
Bx Đồng Xoài: 648 Phú Riềng Đỏ, P. Tân Xuân, Tx Đồng Xoài | |
Bx Lộc Ninh: TT. Lộc Ninh, H. Lộc Ninh | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế
|
Bx Đồng Xoài: 648 Phú Riềng Đỏ, P. Tân Xuân, Tx Đồng Xoài | |
Bx Lộc Ninh: TT. Lộc Ninh, H. Lộc Ninh | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 500.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế
|
Bx Đồng Xoài: 648 Phú Riềng Đỏ, P. Tân Xuân, Tx Đồng Xoài |
08:00
|
Bx Lộc Ninh: TT. Lộc Ninh, H. Lộc Ninh | ||
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền
|
Bx Đồng Xoài: 648 Phú Riềng Đỏ, P. Tân Xuân, Tx Đồng Xoài | |
Bx Lộc Ninh: TT. Lộc Ninh, H. Lộc Ninh | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế
|
Bx Đồng Xoài: 648 Phú Riềng Đỏ, P. Tân Xuân, Tx Đồng Xoài | |
Bx Lộc Ninh: TT. Lộc Ninh, H. Lộc Ninh | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 500.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế
|
Bx Đồng Xoài: 648 Phú Riềng Đỏ, P. Tân Xuân, Tx Đồng Xoài |
08:00
|
Bx Lộc Ninh: TT. Lộc Ninh, H. Lộc Ninh | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền
|
Bx Đồng Xoài: 648 Phú Riềng Đỏ, P. Tân Xuân, Tx Đồng Xoài | |
Bx Lộc Ninh: TT. Lộc Ninh, H. Lộc Ninh | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế
|
Bx Đồng Xoài: 648 Phú Riềng Đỏ, P. Tân Xuân, Tx Đồng Xoài | |
Bx Lộc Ninh: TT. Lộc Ninh, H. Lộc Ninh |
SÀI GÒN → QUẢNG NGÃI
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 420.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 500.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
Trạm thu phí Tư Nghĩa: X.Nghĩa Thương, H. Tư Nghĩa
|
05:30
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 320.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 400.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
Trạm thu phí Tư Nghĩa: X.Nghĩa Thương, H. Tư Nghĩa
|
05:30
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức |
QUẢNG NGÃI → SÀI GÒN
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 420.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 500.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Trạm thu phí Tư Nghĩa: X.Nghĩa Thương, H. Tư Nghĩa
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
11:00
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 320.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 400.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Trạm thu phí Tư Nghĩa: X.Nghĩa Thương, H. Tư Nghĩa
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
11:00
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức |
SÀI GÒN → ĐẮK LẮK
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 300.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 350.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
Bx phía nam Buôn Ma Thuột: 186 Nguyễn Tất Thành, Tp. Buôn Ma Thuột
|
04:30 (ngày chẵn AL)
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 250.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 300.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
Bx phía nam Buôn Ma Thuột: 186 Nguyễn Tất Thành, Tp. Buôn Ma Thuột
|
04:30 (ngày chẵn AL)
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức |
ĐẮK LẮK → SÀI GÒN
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 300.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 350.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bx phía nam Buôn Ma Thuột: 186 Nguyễn Tất Thành, Tp. Buôn Ma Thuột
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
21:00
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 250.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 300.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bx phía nam Buôn Ma Thuột: 186 Nguyễn Tất Thành, Tp. Buôn Ma Thuột
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
21:00
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức |
SÀI GÒN → KON TUM
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 370.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 450.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
Bx Kon Tum: 281 Phan Đình Phùng, Tp Kon Tum
|
04:30 (ngày chẵn AL)
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 320.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 400.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
Bx Kon Tum: 281 Phan Đình Phùng, Tp Kon Tum
|
04:30 (ngày chẵn AL)
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức |
KON TUM → SÀI GÒN
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 370.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 450.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bx Kon Tum: 281 Phan Đình Phùng, Tp Kon Tum
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
16:00
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 320.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 400.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bx Kon Tum: 281 Phan Đình Phùng, Tp Kon Tum
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
16:00
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức |
SÀI GÒN → GIA LAI
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 44 chỗ; Giá: 300.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 350.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
Bx Đức Long: 43 Lý Nam Đế, P. Trà Bá, Tp Pleiku
|
04:30
(ngày chẵn AL) |
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức |
GIA LAI → SÀI GÒN
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 44 chỗ; Giá: 300.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 350.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bx Đức Long: 43 Lý Nam Đế, P. Trà Bá, Tp Pleiku
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
17:00
(ngày chẵn AL) |
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức |
SÀI GÒN → ĐÀ NẴNG
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 550.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 650.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
Bx Trung Tâm Đà Nẵng: Đ. Tôn Đức Thắng, P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu
|
05:00
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 450.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 550.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
Bx Trung Tâm Đà Nẵng: Đ. Tôn Đức Thắng, P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu
|
05:00
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức |
ĐÀ NẴNG → SÀI GÒN
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 550.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 650.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bx Trung Tâm Đà Nẵng: Đ. Tôn Đức Thắng, P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
10:00
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 450.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 550.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bx Trung Tâm Đà Nẵng: Đ. Tôn Đức Thắng, P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
10:00
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức |
SÀI GÒN → PHÚ YÊN
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 400.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 450.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
Bến xe liên tỉnh Phú Yên: 227 Nguyễn Tất Thành, P. 8, Tp. Tuy Hòa
|
05:00
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức |
PHÚ YÊN → SÀI GÒN
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 400.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 450.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bến xe liên tỉnh Phú Yên: 227 Nguyễn Tất Thành, P. 8, Tp. Tuy Hòa
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
17:30
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức |